List of district-level subdivisions in Vietnam

Source: Wikipedia, the free encyclopedia.

This is a list of district-level subdivisions (Vietnamese: đơn vị hành chính cấp huyện) of

thị trấn
).

The urban areas (cities and towns) in the district-level are classified into 5 classes (from 1st to 2nd class urban area is recognized by Prime Minister of Vietnam, 3rd to 4th class is recognized by Ministry of Construction (Vietnam), 5th class is recognized by provincial-class People's Committee).

The district-level subdivisions are tabulated alphabetically:

No. Cities, towns,
districts
Province/Municipalities Notes
1
A Lưới
Thừa Thiên-Huế
2
An Biên
Kiên Giang
3
An Dương
Hải Phòng
4 An Khê
Gia Lai
town
5
An Lão
Hải Phòng
urban district
6
An Lão
Bình Định
7
An Minh
Kiên Giang
8 An Nhơn
Bình Định
town
9
An Phú
An Giang
10
Anh Sơn
Nghệ An
11 Ayun Pa
Gia Lai
town
12
Ân Thi
Hưng Yên
13
Ba Bể
Bắc Kạn
14
Ba Chẽ
Quảng Ninh
15
Ba Đình
Hà Nội
urban district
16 Ba Đồn Quảng Bình town
17
Ba Tơ
Quảng Ngãi
18
Ba Tri
Bến Tre
19
Ba Vì
Hà Nội
20 Bà Rịa Bà Rịa–Vũng Tàu city
21
Bá Thước
Thanh Hóa
22
Bác Ái
Ninh Thuận
23 Bạc Liêu
Bạc Liêu
city
24
Bạch Long Vĩ
Hải Phòng
25
Bạch Thông
Bắc Kạn
26
Bảo Lạc
Cao Bằng
27
Bảo Lâm
Cao Bằng
28
Bảo Lâm
Lâm Đồng
29 Bảo Lộc
Lâm Đồng
city
30
Bảo Thắng
Lào Cai
31
Bảo Yên
Lào Cai
32
Bát Xát
Lào Cai
33 Bàu Bàng Bình Dương
34
Bắc Bình
Bình Thuận
35 Bắc Giang
Bắc Giang
city
36
Bắc Hà
Lào Cai
37 Bắc Kạn
Bắc Kạn
city
38
Bắc Mê
Hà Giang
39 Bắc Ninh
Bắc Ninh
city
40
Bắc Quang
Hà Giang
41
Bắc Sơn
Lạng Sơn
42 Bắc Tân Uyên Bình Dương
43
Bắc Trà My
Quảng Nam
44 Bắc Từ Liêm Hà Nội urban district
45
Bắc Yên
Sơn La
46 Bến Cát
Bình Dương
town
47
Bến Cầu
Tây Ninh
48
Bến Lức
Long An
49 Bến Tre
Bến Tre
city
50 Biên Hòa
Đồng Nai
city
51 Bỉm Sơn
Thanh Hóa
town
52
Bình Chánh
Ho Chi Minh City
53
Bình Đại
Bến Tre
54
Bình Gia
Lạng Sơn
55
Bình Giang
Hải Dương
56
Bình Liêu
Quảng Ninh
57 Bình Long
Bình Phước
town
58
Bình Lục
Hà Nam
59 Bình Minh
Vĩnh Long
town
60
Bình Sơn
Quảng Ngãi
61
Bình Tân
Ho Chi Minh City urban district
62
Bình Tân
Vĩnh Long
63
Bình Thạnh
Ho Chi Minh City urban district
64
Bình Thủy
Cần Thơ urban district
65
Bình Xuyên
Vĩnh Phúc
66
Bố Trạch
Quảng Bình
67
Bù Đăng
Bình Phước
68
Bù Đốp
Bình Phước
69 Bù Gia Mập Bình Phước
70
Buôn Đôn
Đắk Lắk
71 Buôn Hồ Đắk Lắk town
72 Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
city
73 Cà Mau
Cà Mau
city
74 Cai Lậy Tiền Giang town
75
Cai Lậy
Tiền Giang
76
Cái Bè
Tiền Giang
77
Cái Nước
Cà Mau
78
Cái Răng
Cần Thơ urban district
79
Cam Lâm
Khánh Hòa
80
Cam Lộ
Quảng Trị
81 Cam Ranh
Khánh Hòa
city
82
Can Lộc
Hà Tĩnh
83
Càng Long
Trà Vinh
84 Cao Bằng
Cao Bằng
city
85
Cao Lãnh
Đồng Tháp
city
86
Cao Lãnh
Đồng Tháp
87
Cao Lộc
Lạng Sơn
88
Cao Phong
Hòa Bình
89
Cát Hải
Hải Phòng
90
Cát Tiên
Lâm Đồng
91
Cẩm Giàng
Hải Dương
92 Cẩm Khê Phú Thọ
93
Cẩm Lệ
Đà Nẵng
urban district
94
Cẩm Mỹ
Đồng Nai
95 Cẩm Phả
Quảng Ninh
city
96
Cẩm Thủy
Thanh Hóa
97
Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
98
Cần Đước
Long An
99
Cần Giờ
Ho Chi Minh City
100
Cần Giuộc
Long An
101
Cầu Giấy
Hà Nội
urban district
102
Cầu Kè
Trà Vinh
103
Cầu Ngang
Trà Vinh
104 Châu Đốc
An Giang
city
105
Châu Đức
Bà Rịa–Vũng Tàu
106
Châu Phú
An Giang
107
Châu Thành
An Giang
108
Châu Thành
Bến Tre
109
Châu Thành
Đồng Tháp
110
Châu Thành
Hậu Giang
111
Châu Thành
Kiên Giang
112
Châu Thành
Long An
Châu Thành Sóc Trăng
102
Châu Thành
Tây Ninh
103
Châu Thành
Tiền Giang
104
Châu Thành
Trà Vinh
105
Châu Thành A
Hậu Giang
106
Chi Lăng
Lạng Sơn
107
Chí Linh
Hải Dương
city
108
Chiêm Hoá
Tuyên Quang
109
Chợ Đồn
Bắc Kạn
110
Chợ Gạo
Tiền Giang
111
Chợ Lách
Bến Tre
112
Chợ Mới
Bắc Kạn
113
Chợ Mới
An Giang
114
Chơn Thành
Bình Phước
115
Chư Păh
Gia Lai
116
Chư Prông
Gia Lai
Chư Pưh Gia Lai
117
Chư Sê
Gia Lai
118
Chương Mỹ
Hà Nội
119
Con Cuông
Nghệ An
120
Cô Tô
Quảng Ninh
121 Côn Đảo Bà Rịa–Vũng Tàu
122
Cồn Cỏ
Quảng Trị
123
Cờ Đỏ
Cần Thơ
124
Cù Lao Dung
Sóc Trăng
125
Củ Chi
Ho Chi Minh City
126
Cư Kuin
Đắk Lắk
126
Cư Jút
Đăk Nông
127
Cư M'gar
Đắk Lắk
128 Cửa Lò
Nghệ An
town
129
Dầu Tiếng
Bình Dương
130
Di Linh
Lâm Đồng
131
Dĩ An
Bình Dương
city
132
Diên Khánh
Khánh Hòa
133
Diễn Châu
Nghệ An
134
Duy Tiên
Hà Nam
town
135
Duy Xuyên
Quảng Nam
Duyên Hải Trà Vinh town
136
Duyên Hải
Trà Vinh
137
Dương Kinh
Hải Phòng
urban district
137
Dương Minh Châu
Tây Ninh
138
Đa Krông
Quảng Trị
139
Đà Bắc
Hòa Bình
140
Đà Lạt
Lâm Đồng
city
141
Đạ Huoai
Lâm Đồng
142
Đạ Tẻh
Lâm Đồng
143
Đại Lộc
Quảng Nam
144
Đại Từ
Thái Nguyên
145
Đắk Đoa
Gia Lai
146
Đắk Pơ
Gia Lai
147
Đan Phượng
Hà Nội
148
Đắk Glei
Kon Tum
149
Đăk Glong
Đăk Nông
150
Đắk Hà
Kon Tum
151
Đăk Mil
Đăk Nông
152
Đăk R'Lấp
Đăk Nông
153
Đăk Song
Đăk Nông
154
Đắk Tô
Kon Tum
155
Đầm Dơi
Cà Mau
156
Đầm Hà
Quảng Ninh
156
Đam Rông
Lâm Đồng
157
Đất Đỏ
Bà Rịa–Vũng Tàu
158
Điện Bàn
Quảng Nam
town
159
Điện Biên
Điện Biên
160
Điện Biên Đông
Điện Biên
161 Điện Biên Phủ
Điện Biên
city
162
Đình Lập
Lạng Sơn
163
Định Hóa
Thái Nguyên
164
Định Quán
Đồng Nai
165
Đoan Hùng
Phú Thọ
166
Đô Lương
Nghệ An
167
Đồ Sơn
Hải Phòng
urban district
168
Đông Anh
Hà Nội
169
Đông Giang
Quảng Nam
170 Đông Hà
Quảng Trị
city
171
Đông Hải
Bạc Liêu
172
Đông Hòa
Phú Yên
town
172
Đông Hưng
Thái Bình
173
Đông Sơn
Thanh Hóa
174
Đông Triều
Quảng Ninh
town
175 Đồng Hới
Quảng Bình
city
176
Đồng Hỷ
Thái Nguyên
177
Đồng Phú
Bình Phước
178
Đồng Văn
Hà Giang
179 Đồng Xoài
Bình Phước
city
180
Đồng Xuân
Phú Yên
181
Đống Đa
Hà Nội
urban district
182
Đơn Dương
Lâm Đồng
183
Đức Cơ
Gia Lai
184
Đức Hòa
Long An
185
Đức Huệ
Long An
186
Đức Linh
Bình Thuận
187
Đức Phổ
Quảng Ngãi
188
Đức Thọ
Hà Tĩnh
189
Đức Trọng
Lâm Đồng
190
Ea H'leo
Đắk Lắk
191
Ea Kar
Đắk Lắk
192
Ea Súp
Đắk Lắk
193
Gia Bình
Bắc Ninh
194
Gia Lâm
Hà Nội
195
Gia Lộc
Hải Dương
196 Gia Nghĩa
Đăk Nông
city
197
Gia Viễn
Ninh Bình
198
Giá Rai
Bạc Liêu
town
Giang Thành Kiên Giang
199
Giao Thủy
Nam Định
200
Gio Linh
Quảng Trị
201
Giồng Riềng
Kiên Giang
202
Giồng Trôm
Bến Tre
203 Gò Công
Tiền Giang
town
204
Gò Công Đông
Tiền Giang
205
Gò Công Tây
Tiền Giang
206
Gò Dầu
Tây Ninh
207
Gò Quao
Kiên Giang
208
Gò Vấp
Ho Chi Minh City urban district
210
Hà Đông
Hà Nội urban district
211 Hà Giang
Hà Giang
city
215
Hà Quảng
Cao Bằng
216 Hà Tiên
Kiên Giang
town
217 Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
city
218
Hà Trung
Thanh Hóa
212
Hạ Hòa
Phú Thọ
213
Hạ Lang
Cao Bằng
214 Hạ Long
Quảng Ninh
city
219
Hai Bà Trưng
Hà Nội
urban district
Hải An Hải Phòng urban district
220
Hải Châu
Đà Nẵng
urban district
221 Hải Dương
Hải Dương
city
Hải Hà Quảng Ninh
222
Hải Hậu
Nam Định
223
Hải Lăng
Quảng Trị
224
Hàm Tân
Bình Thuận
225
Hàm Thuận Bắc
Bình Thuận
226
Hàm Thuận Nam
Bình Thuận
227
Hàm Yên
Tuyên Quang
228
Hậu Lộc
Thanh Hóa
229
Hiệp Đức
Quảng Nam
230
Hiệp Hòa
Bắc Giang
234
Hoa Lư
Ninh Bình
231
Hòa An
Cao Bằng
232
Hòa Bình
Bạc Liêu
233
Hòa Bình
Hòa Bình
city
235
Hòa Thành
Tây Ninh
236
Hòa Vang
Đà Nẵng
237
Hoài Ân
Bình Định
238
Hoài Đức
Hà Nội
239
Hoài Nhơn
Bình Định
240
Hoàn Kiếm
Hà Nội
urban district
242
Hoàng Mai
Hà Nội
urban district
Hoàng Mai Nghệ An town
148
Hoàng Sa
Đà Nẵng
243
Hoàng Su Phì
Hà Giang
241
Hoằng Hóa
Thanh Hóa
245
Hóc Môn
Ho Chi Minh City
247
Hòn Đất
Kiên Giang
246 Hội An
Quảng Nam
town
248
Hồng Bàng
Hải Phòng
urban district
249
Hồng Dân
Bạc Liêu
250
Hồng Lĩnh
Hà Tĩnh
town
Hồng Ngự Đồng Tháp city
251
Hồng Ngự
Đồng Tháp
Hớn Quản Bình Phước
252 Huế
Thừa Thiên-Huế
city
253
Hưng Hà
Thái Bình
254
Hưng Nguyên
Nghệ An
255 Hưng Yên
Hưng Yên
city
257
Hương Khê
Hà Tĩnh
258
Hương Sơn
Hà Tĩnh
259 Hương Thủy
Thừa Thiên-Huế
town
260
Hương Trà
Thừa Thiên-Huế
town
256
Hướng Hóa
Quảng Trị
261
Hữu Lũng
Lạng Sơn
262
Ia Grai
Gia Lai
Ia H'Drai Kon Tum
263
Ia Pa
Gia Lai
264
K'Bang
Gia Lai
265
Kế Sách
Sóc Trăng
266
Khánh Sơn
Khánh Hòa
267
Khánh Vĩnh
Khánh Hòa
268
Khoái Châu
Hưng Yên
270
Kiên Hải
Kiên Giang
271
Kiên Lương
Kiên Giang
269
Kiến An
Hải Phòng
urban district
272 Kiến Thuỵ
Hải Phòng
Kiến Tường Long An
273
Kiến Xương
Thái Bình
274
Kim Bảng
Hà Nam
275
Kim Bôi
Hòa Bình
276
Kim Động
Hưng Yên
277
Kim Sơn
Ninh Bình
278
Kim Thành
Hải Dương
279
Kinh Môn
Hải Dương
town
280
Kon Plông
Kon Tum
281
Kon Rẫy
Kon Tum
282 Kon Tum
Kon Tum
city
283
Kông Chro
Gia Lai
284
Krông Ana
Đắk Lắk
285
Krông Bông
Đắk Lắk
286
Krông Buk
Đắk Lắk
287
Krông Năng
Đắk Lắk
288
Krông Nô
Đăk Nông
289
Krông Pa
Gia Lai
290
Krông Pắk
Đắk Lắk
291 Kỳ Anh
Hà Tĩnh
town
292 Kỳ Anh Hà Tĩnh
293
Kỳ Sơn
Nghệ An
294 La Gi
Bình Thuận
town
295
Lạc Dương
Lâm Đồng
296
Lạc Sơn
Hòa Bình
297
Lạc Thủy
Hòa Bình
298 Lai Châu
Lai Châu
city
299
Lai Vung
Đồng Tháp
300
Lang Chánh
Thanh Hóa
301
Lạng Giang
Bắc Giang
302 Lạng Sơn
Lạng Sơn
city
303 Lào Cai
Lào Cai
city
304
Lắk
Đắk Lắk
Lâm Bình Tuyên Quang
305
Lâm Hà
Lâm Đồng
306
Lâm Thao
Phú Thọ
307
Lấp Vò
Đồng Tháp
308
Lập Thạch
Vĩnh Phúc
309
Lê Chân
Hải Phòng
urban district
310
Lệ Thủy
Quảng Bình
311
Liên Chiểu
Đà Nẵng
urban district
312
Long Biên
Hà Nội
urban district
313
Long Điền
Bà Rịa–Vũng Tàu
314
Long Hồ
Vĩnh Long
315 Long Khánh
Đồng Nai
city
Long Mỹ Hậu Giang
316
Long Mỹ
Hậu Giang
317
Long Phú
Sóc Trăng
318
Long Thành
Đồng Nai
319 Long Xuyên
An Giang
city
320
Lộc Bình
Lạng Sơn
320
Lộc Hà
Hà Tĩnh
321
Lộc Ninh
Bình Phước
322
Lục Nam
Bắc Giang
323
Lục Ngạn
Bắc Giang
324
Lục Yên
Yên Bái
325
Lương Sơn
Hòa Bình
326
Lương Tài
Bắc Ninh
327
Lý Nhân
Hà Nam
328
Lý Sơn
Quảng Ngãi
329
Mai Châu
Hòa Bình
330
Mai Sơn
Sơn La
331
Mang Thít
Vĩnh Long
332
Mang Yang
Gia Lai
333
M'Đrăk
Đắk Lắk
334
Mèo Vạc
Hà Giang
335
Mê Linh
Vĩnh Phúc
336
Minh Hóa
Quảng Bình
337
Minh Long
Quảng Ngãi
338 Mỏ Cày Bắc
Bến Tre
Mỏ Cày Nam Bến Tre
339 Móng Cái
Quảng Ninh
city
340
Mộ Đức
Quảng Ngãi
341
Mộc Châu
Sơn La
342
Mộc Hóa
Long An
343
Mù Cang Chải
Yên Bái
344
Mường Ảng
Điện Biên
344
Mường Chà
Điện Biên
345
Mường Khương
Lào Cai
346
Mường La
Sơn La
347
Mường Lát
Thanh Hóa
348 Mường Lay
Điện Biên
town
349
Mường Nhé
Điện Biên
350
Mường Tè
Lai Châu
351
Mỹ Đức
Hà Nội
352
Mỹ Hào
Hưng Yên
town
353
Mỹ Lộc
Nam Định
354 Mỹ Tho
Tiền Giang
city
355
Mỹ Tú
Sóc Trăng
356
Mỹ Xuyên
Sóc Trăng
357
Na Hang
Tuyên Quang
358
Na Rì
Bắc Kạn
359
Nam Đàn
Nghệ An
360 Nam Định
Nam Định
city
361
Nam Đông
Thừa Thiên-Huế
362
Nam Giang
Quảng Nam
363
Nam Sách
Hải Dương
364
Nam Trà My
Quảng Nam
365
Nam Trực
Nam Định
Nam Từ Liêm Hà Nội urban district
366
Năm Căn
Cà Mau
Nậm Nhùn Lai Châu
Nậm Pồ Điện Biên
367
Nga Sơn
Thanh Hóa
Ngã Bảy Hậu Giang city
368
Ngã Năm
Sóc Trăng
town
369
Ngân Sơn
Bắc Kạn
370
Nghi Lộc
Nghệ An
Nghi Sơn Thanh Hoá town
371
Nghi Xuân
Hà Tĩnh
372
Nghĩa Đàn
Nghệ An
373
Nghĩa Hành
Quảng Ngãi
374
Nghĩa Hưng
Nam Định
375 Nghĩa Lộ
Yên Bái
town
376
Ngọc Hiển
Cà Mau
377
Ngọc Hồi
Kon Tum
378
Ngọc Lặc
Thanh Hóa
379
Ngô Quyền
Hải Phòng
urban district
380
Ngũ Hành Sơn
Đà Nẵng
urban district
381
Nguyên Bình
Cao Bằng
382 Nha Trang
Khánh Hòa
city
383
Nhà Bè
Ho Chi Minh City
384
Nho Quan
Ninh Bình
385
Nhơn Trạch
Đồng Nai
386
Như Thanh
Thanh Hóa
387
Như Xuân
Thanh Hóa
388 Ninh Bình
Ninh Bình
city
389
Ninh Giang
Hải Dương
390
Ninh Hải
Ninh Thuận
391
Ninh Hòa
Khánh Hòa
town
392
Ninh Kiều
Cần Thơ urban district
393
Ninh Phước
Ninh Thuận
394
Ninh Sơn
Ninh Thuận
395
Nông Cống
Thanh Hóa
Nông Sơn Quảng Nam
396
Núi Thành
Quảng Nam
397
Ô Môn
Cần Thơ urban district
398
Pác Nặm
Bắc Kạn
399 Phan Rang–Tháp Chàm
Ninh Thuận
city
400 Phan Thiết
Bình Thuận
city
401
Phong Điền
Thừa Thiên-Huế
402
Phong Điền
Cần Thơ
403
Phong Thổ
Lai Châu
404
Phổ Yên
Thái Nguyên
city
405
Phú Bình
Thái Nguyên
406
Phú Giáo
Bình Dương
407
Phú Hòa
Phú Yên
408
Phú Lộc
Thừa Thiên-Huế
409
Phú Lương
Thái Nguyên
Phú Mỹ Bà Rịa – Vũng Tàu town
410
Phú Nhuận
Ho Chi Minh City urban district
411 Phú Ninh
Quảng Nam
412 Phú Quý
Bình Thuận
413 Phú Quốc
Kiên Giang
city
Phú Riềng Bình Phước
414
Phú Tân
An Giang
415
Phú Tân
Cà Mau
416
Phú Thiện
Gia Lai
416 Phú Thọ
Phú Thọ
town
417
Phú Vang
Thừa Thiên-Huế
418
Phú Xuyên
Hà Nội
419
Phù Cát
Bình Định
420
Phù Cừ
Hưng Yên
421
Phù Mỹ
Bình Định
422
Phù Ninh
Phú Thọ
423
Phù Yên
Sơn La
424 Phủ Lý
Hà Nam
city
425
Phúc Thọ
Hà Nội
426 Phúc Yên
Vĩnh Phúc
city
427
Phục Hòa
Cao Bằng
428
Phụng Hiệp
Hậu Giang
429 Phước Long
Bình Phước
town
430
Phước Long
Bạc Liêu
431
Phước Sơn
Quảng Nam
432 Pleiku
Gia Lai
city
433 Quận 1 Ho Chi Minh City
435 Quận 3 Ho Chi Minh City
436 Quận 4 Ho Chi Minh City
437 Quận 5 Ho Chi Minh City
438 Quận 6 Ho Chi Minh City
439 Quận 7 Ho Chi Minh City
440 Quận 8 Ho Chi Minh City
442 Quận 10 Ho Chi Minh City
443 Quận 11 Ho Chi Minh City
444 Quận 12 Ho Chi Minh City
445
Quan Hóa
Thanh Hóa
446
Quan Sơn
Thanh Hóa
447
Quản Bạ
Hà Giang
448
Quang Bình
Hà Giang
449
Quảng Điền
Thừa Thiên-Huế
Quảng Hoà Cao Bằng
451 Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
city
452
Quảng Ninh
Quảng Bình
453
Quảng Trạch
Quảng Bình
454 Quảng Trị
Quảng Trị
town
456
Quảng Xương
Thanh Hóa
Quảng Yên Quảng Ninh town
457
Quế Phong
Nghệ An
458
Quế Sơn
Quảng Nam
459
Quế Võ
Bắc Ninh
town
460 Quy Nhơn
Bình Định
city
461
Quốc Oai
Hà Nội
462
Quỳ Châu
Nghệ An
463
Quỳ Hợp
Nghệ An
464
Quỳnh Lưu
Nghệ An
465
Quỳnh Nhai
Sơn La
466
Quỳnh Phụ
Thái Bình
467 Rạch Giá
Kiên Giang
city
468 Sa Đéc
Đồng Tháp
city
469
Sa Pa
Lào Cai
town
470
Sa Thầy
Kon Tum
471 Sầm Sơn
Thanh Hóa
city
472
Si Ma Cai
Lào Cai
473
Sìn Hồ
Lai Châu
474
Sóc Sơn
Hà Nội
475 Sóc Trăng
Sóc Trăng
city
476
Sông Cầu
Phú Yên
town
477 Sông Công
Thái Nguyên
city
478
Sông Hinh
Phú Yên
Sông Lô Vĩnh Phúc
479
Sông Mã
Sơn La
480
Sốp Cộp
Sơn La
481
Sơn Động
Bắc Giang
482
Sơn Dương
Tuyên Quang
483
Sơn Hà
Quảng Ngãi
484
Sơn Hòa
Phú Yên
485 Sơn La
Sơn La
city
486 Sơn Tây Hà Nội town
487
Sơn Tây
Quảng Ngãi
488
Sơn Tịnh
Quảng Ngãi
489
Sơn Trà
Đà Nẵng
urban district
490
Tam Bình
Vĩnh Long
491
Tam Dương
Vĩnh Phúc
Tam Đảo Vĩnh Phúc
492 Tam Điệp
Ninh Bình
city
493
Tam Đường
Lai Châu
494 Tam Kỳ
Quảng Nam
city
495
Tam Nông
Đồng Tháp
496
Tam Nông
Phú Thọ
497
Tánh Linh
Bình Thuận
498 Tân An
Long An
city
499
Tân Biên
Tây Ninh
500
Tân Bình
Ho Chi Minh City urban district
501
Tân Châu
An Giang
town
502
Tân Châu
Tây Ninh
503
Tân Hiệp
Kiên Giang
505
Tân Hồng
Đồng Tháp
506
Tân Hưng
Long An
507
Tân Kỳ
Nghệ An
508
Tân Lạc
Hòa Bình
509
Tân Phú
Đồng Nai
510
Tân Phú
Ho Chi Minh City urban district
Tân Phú Đông Tiền Giang
510
Tân Phước
Tiền Giang
510
Tân Sơn
Phú Thọ
512
Tân Thạnh
Long An
513
Tân Trụ
Long An
514
Tân Uyên
Bình Dương
city
515
Tân Yên
Bắc Giang
516
Tây Giang
Quảng Nam
517
Tây Hòa
Phú Yên
517
Tây Hồ
Hà Nội
urban district
518 Tây Ninh
Tây Ninh
city
519
Tây Sơn
Bình Định
521
Thạch An
Cao Bằng
522
Thạch Hà
Hà Tĩnh
523
Thạch Thành
Thanh Hóa
524
Thạch Thất
Hà Nội
525 Thái Bình
Thái Bình
city
Thái Hoà Nghệ An town
526 Thái Nguyên
Thái Nguyên
city
527
Thái Thụy
Thái Bình
528
Than Uyên
Lai Châu
529
Thanh Ba
Phú Thọ
530
Thanh Bình
Đồng Tháp
531
Thanh Chương
Nghệ An
532
Thanh Hà
Hải Dương
533 Thanh Hóa
Thanh Hóa
city
534
Thanh Khê
Đà Nẵng
urban district
535
Thanh Liêm
Hà Nam
536
Thanh Miện
Hải Dương
537
Thanh Oai
Hà Nội
538
Thanh Sơn
Phú Thọ
539
Thanh Thủy
Phú Thọ
540
Thanh Trì
Hà Nội
541
Thanh Xuân
Hà Nội
urban district
542
Thạnh Hóa
Long An
543
Thạnh Phú
Bến Tre
544
Thạnh Trị
Sóc Trăng
545
Tháp Mười
Đồng Tháp
546
Thăng Bình
Quảng Nam
547
Thiệu Hóa
Thanh Hóa
548
Thọ Xuân
Thanh Hóa
549
Thoại Sơn
An Giang
551
Thống Nhất
Đồng Nai
552
Thốt Nốt
Cần Thơ urban district
553
Thới Bình
Cà Mau
Thới Lai Cần Thơ
554 Thủ Dầu Một
Bình Dương
town
555 Thủ Đức Ho Chi Minh City municipal city
556
Thủ Thừa
Long An
557
Thuận An
Bình Dương
city
558
Thuận Bắc
Ninh Thuận
559
Thuận Châu
Sơn La
Thuận Nam Ninh Thuận
560
Thuận Thành
Bắc Ninh
town
561
Thủy Nguyên
Hải Phòng
562
Thường Tín
Hà Nội
563
Thường Xuân
Thanh Hóa
564
Tiên Du
Bắc Ninh
565
Tiền Hải
Thái Bình
566
Tiên Lãng
Hải Phòng
567
Tiên Lữ
Hưng Yên
568
Tiên Phước
Quảng Nam
569
Tiên Yên
Quảng Ninh
570
Tiểu Cần
Trà Vinh
571
Tĩnh Gia
Thanh Hóa
572
Tịnh Biên
An Giang
town
573
Trà Bồng
Quảng Ngãi
574
Trà Cú
Trà Vinh
576
Trà Ôn
Vĩnh Long
577 Trà Vinh
Trà Vinh
city
578
Trạm Tấu
Yên Bái
579
Tràng Định
Lạng Sơn
580 Trảng Bàng
Tây Ninh
town
581
Trảng Bom
Đồng Nai
582
Trấn Yên
Yên Bái
Trần Đề Sóc Trăng
583
Trần Văn Thời
Cà Mau
584
Tri Tôn
An Giang
585
Triệu Phong
Quảng Trị
586
Triệu Sơn
Thanh Hóa
587
Trùng Khánh
Cao Bằng
588
Trực Ninh
Nam Định
589
Trường Sa
Khánh Hòa
590
Tủa Chùa
Điện Biên
591
Tuần Giáo
Điện Biên
591
Tu Mơ Rông
Kon Tum
592
Tuy An
Phú Yên
593
Tuy Đức
Đăk Nông
594 Tuy Hòa
Phú Yên
city
595
Tuy Phong
Bình Thuận
596
Tuy Phước
Bình Định
597
Tuyên Hóa
Quảng Bình
598 Tuyên Quang
Tuyên Quang
city
599
Tư Nghĩa
Quảng Ngãi
600
Tứ Kỳ
Hải Dương
601
Từ Liêm
Hà Nội
602 Từ Sơn
Bắc Ninh
city
603
Tương Dương
Nghệ An
604
U Minh
Cà Mau
604
U Minh Thượng
Kiên Giang
605 Uông Bí
Quảng Ninh
city
606
Ứng Hòa
Hà Nội
607
Vạn Ninh
Khánh Hòa
608
Văn Bàn
Lào Cai
609
Văn Chấn
Yên Bái
610
Văn Giang
Hưng Yên
611
Vãn Lãng
Lạng Sơn
612
Văn Lâm
Hưng Yên
613
Văn Quan
Lạng Sơn
614
Văn Yên
Yên Bái
615
Vân Canh
Bình Định
616
Vân Đồn
Quảng Ninh
Vân Hồ Sơn La
617
Vị Thanh
Hậu Giang
city
618
Vị Thủy
Hậu Giang
619
Vị Xuyên
Hà Giang
620 Việt Trì
Phú Thọ
city
621
Việt Yên
Bắc Giang
town
622 Vinh
Nghệ An
city
623
Vĩnh Bảo
Hải Phòng
624
Vĩnh Châu
Sóc Trăng
625
Vĩnh Cửu
Đồng Nai
626
Vĩnh Hưng
Long An
627
Vĩnh Linh
Quảng Trị
628 Vĩnh Long
Vĩnh Long
city
629
Vĩnh Lộc
Thanh Hóa
630
Vĩnh Lợi
Bạc Liêu
631
Vĩnh Thạnh
Bình Định
632
Vĩnh Thạnh
Cần Thơ
633
Vĩnh Thuận
Kiên Giang
634
Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
635
Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
city
636
Võ Nhai
Thái Nguyên
637
Vũ Quang
Hà Tĩnh
638
Vũ Thư
Thái Bình
639
Vụ Bản
Nam Định
640
Vũng Liêm
Vĩnh Long
641 Vũng Tàu Bà Rịa – Vũng Tàu city
642
Xín Mần
Hà Giang
643
Xuân Lộc
Đồng Nai
644
Xuân Trường
Nam Định
645
Xuyên Mộc
Bà Rịa – Vũng Tàu
646
Ý Yên
Nam Định
647 Yên Bái
Yên Bái
city
648
Yên Bình
Yên Bái
649
Yên Châu
Sơn La
650
Yên Dũng
Bắc Giang
651
Yên Định
Thanh Hóa
653
Yên Khánh
Ninh Bình
654
Yên Lạc
Vĩnh Phúc
655
Yên Lập
Phú Thọ
656
Yên Minh
Hà Giang
657
Yên Mô
Ninh Bình
658
Yên Mỹ
Hưng Yên
659
Yên Phong
Bắc Ninh
660
Yên Sơn
Tuyên Quang
661
Yên Thành
Nghệ An
662
Yên Thế
Bắc Giang
663
Yên Thủy
Hòa Bình

External links